| Tên đầy đủ |
|
|
|
|
| Tiêu chí chung |
|
|
|
|
| Mục đích chương trình |
|
|
|
|
| Loại hình đầu tư |
|
|
|
|
| Mức đầu tư thấp nhất |
|
|
|
|
| Thời gian đạt mục tiêu |
|
|
|
|
| Thời gian tối thiểu duy trì khoản đầu tư |
|
|
|
|
| Thời gian cư trú tối thiểu |
|
|
|
|
| Thành viên kèm hồ sơ |
|
|
|
|
| Số lần cần sang quốc gia để hoàn tất hồ sơ |
|
|
|
|
| Quyền lợi |
|
|
|
|
| Các quốc gia tự do đi lại |
|
|
|
|
| Quyền lợi nổi bật |
|
|
|
|
| Quyền làm việc |
|
|
|
|
| Giáo dục |
|
|
|
|
| Y tế |
|
|
|
|
| Quyền lợi về thuế |
|
|
|
|
| Quốc gia là thành viên Tổ chức / Hiệp ước |
|
|
|
|
| Yêu cầu đương đơn |
|
|
|
|
| Tuổi |
|
|
|
|
| Trình độ / Kinh nghiệm quản lý |
|
|
|
|
| Chứng minh tài sản |
|
|
|
|
| Yêu cầu doanh nghiệp ở VN |
|
|
|
|
| Yêu cầu ngoại ngữ |
|
|
|
|
| Lý lịch an ninh |
|
|
|
|
| Sức khỏe |
|
|
|
|
| Yêu cầu về hình thức đầu tư |
|
|
|
|
| Phương án đầu tư cụ thể |
|
|
|
|
| Chứng minh nguồn tiền đầu tư |
|
|
|
|
| Visa được cấp |
|
|
|
|
| Thời hạn Visa được cấp đầu tiên |
|
|
|
|
| Thời điểm gia hạn Visa |
|
|
|
|
| Điều kiện gia hạn |
|
|
|
|
| Thời gian xin lên quốc tịch (sau khi đã có visa) |
|
|
|
|
| Quyền lợi thêm sau khi lên quốc tịch |
|
|
|
|
| Quốc tịch |
|
|
|
|
| Điều kiện xin lên quốc tịch |
|
|
|
|
| Điều kiện duy trì quốc tịch |
|
|
|
|
| Cho phép đa quốc tịch |
|
|
|
|